Có 2 kết quả:

蝈蝈笼 guō guō lóng ㄍㄨㄛ ㄍㄨㄛ ㄌㄨㄥˊ蟈蟈籠 guō guō lóng ㄍㄨㄛ ㄍㄨㄛ ㄌㄨㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

cage for singing cicada

Từ điển Trung-Anh

cage for singing cicada